|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
tây phương
adj Western
| [tây phÆ°Æ¡ng] | | | Western; Occidental | | | Văn minh Tây phÆ°Æ¡ng | | Occidental/Western civilization | | | NgÆ°á»i Tây phÆ°Æ¡ng | | | Westerner; Occidental | | | Tây phÆ°Æ¡ng hoá | | | To westernize | | | Tây phÆ°Æ¡ng cá»±c lạc | | | Western Paradise |
|
|
|
|